Xe nâng tầm cao FM-X 14
Giá: Liên hệ
1400 kg
9800 mm
- Xe nâng điện STILL: Kho thường hoặc kho lạnh
- Tải trọng nâng: 1000 kg – 2500 kg
- Độ cao nâng: Từ 7000 mm đến 13000 mm
- Tốc độ tối đa: 14 km/h.
- Thương hiệu STILL – CHLB Đức.
- Nhà phân phối chính thức STILL tại Việt Nam: Công ty CP Phân phối Công nghiệp T&C (TCID)
- Thông tin chi tiết
- Thông số kỹ thuật
Xe nâng tầm cao Reach Truck FM-X
Xe nâng FM-X luôn đứng đầu về hiệu suất so với các loại xe nâng khác. Nhờ có công nghệ Ổn định tải trọng chủ động – Active Load Stabilisation (ALS), bạn có thể xử lý công việc vận chuyển hàng hóa tiếp theo trong khi các xe khác vẫn đang chờ cột nâng ngừng rung. Hệ thống xung cân bằng tự động mang lại phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để dừng các rung động ở độ cao lớn, giảm thời gian chờ đợi tại kệ lên đến 80%. Kết quả là tăng đáng kể tỷ lệ luân chuyển hàng hóa. Hơn nữa, với FM-X, không gian lưu trữ có sẵn được sử dụng tối ưu hơn bao giờ hết; khả năng chịu tải trọng cao cho phép xe nâng có thể nâng tải lên đến 1.000 kg ở độ cao lên tới 13 mét.
Khái niệm công thái học toàn diện của FM-X đảm bảo bạn có thể làm việc một cách thư giãn, thoải mái và an toàn trong suốt ca làm việc. Các bộ phận như bàn đạp, vô lăng, ghế ngồi đều có thể điều chỉnh theo yêu cầu công việc và sở thích cá nhân của người lái. Công nghệ pin Li-Ion không chỉ cho phép FM-X sạc nhanh bất cứ lúc nào mà còn rất nhanh: 50% pin có thể sạc trong vòng chỉ 30 phút. Nhiều tính năng khác, như ghế nghiêng tùy chọn và chức năng chuyển dịch cột nâng độc quyền của STILL, biến FM-X trở thành trợ thủ đắc lực trong bất kỳ kho hàng nào – từ việc vận hành giá kệ cao đến vận chuyển đường dài hay bổ sung hàng hóa.
Tổng quan các Model xe nâng điện FM-X
Model
|
Sức nâng tối đa (kg)
|
Chiều cao nâng tối đa (mm)
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
Tốc độ di chuyển (km/h)
|
Điện áp pin (V)
|
---|---|---|---|---|---|
FM-X 10 / Li-Ion | 1.000 | 7.000 | 1.270 | 14.0 | 48 |
FM-X 10N / Li-Ion | 1.000 | 7.000 | 1.140 | 14.0 | 48 |
FM-X 10 iGo | 1.000 | 7.000 | 1.440 | 6.0 | 48 |
FM-X 12 / Li-Ion | 1.200 | 7.000 | 1.270 | 14.0 | 48 |
FM-X 12N / Li-Ion | 1.200 | 7.000 | 1.140 | 14.0 | 48 |
FM-X 12 iGo | 1.200 | 7.000 | 1.440 | 6.0 | 48 |
FM-X 14 / Li-Ion | 1.400 | 9.800 | 1.270 | 14.0 | 48 |
FM-X 14N / Li-Ion | 1.400 | 9.800 | 1.140 | 14.0 | 48 |
FM-X 14W / Li-Ion | 1.400 | 9.800 | 1.470 | 14.0 | 48 |
FM-X 14EW / Li-Ion | 1.400 | 9.800 | 1.670 | 14.0 | 48 |
FM-X 14 iGo | 1.400 | 9.800 | 1.440 | 6.0 | 48 |
FM-X 17 / Li-Ion | 1.700 | 11.800 | 1.270 | 14.0 | 48 |
FM-X 17N / Li-Ion | 1.700 | 9.800 | 1.140 | 14.0 | 48 |
FM-X 17W / Li-Ion | 1.700 | 11.800 | 1.470 | 14.0 | 48 |
FM-X 17EW / Li-Ion | 1.700 | 11.800 | 1.670 | 14.0 | 48 |
FM-X 17 iGo | 1.700 | 10.000 | 1.440 | 6.0 | 48 |
FM-X 20 / Li-Ion | 2.000 | 13.000 | 1.270 | 14.0 | 48 |
FM-X 20N / Li-Ion | 2.000 | 9.800 | 1.140 | 14.0 | 48 |
FM-X 20W / Li-Ion | 2.000 | 13.000 | 1.470 | 14.0 | 48 |
FM-X 20EW / Li-Ion | 2.000 | 13.000 | 1.670 | 14.0 | 48 |
FM-X 20 HD / Li-Ion | 2.200 | 13.000 | 1.270 | 14.0 | 48 |
FM-X 20 iGo | 2.200 | 10.000 | 1.440 | 6.0 | 48 |
FM-X 25 / Li-Ion | 2.500 | 12.050 | 1.270 | 14.0 | 48 |
FM-X 25W / Li-Ion | 2.500 | 12.050 | 1.470 | 14.0 | 48 |
FM-X 25EW / Li-Ion | 2.500 | 12.050 | 1.670 | 14.0 | 48 |
FM-X 25 iGo | 2.500 | 10.000 | 1.440 | 6.0 | 48 |
Chiều cao nâng | 9800 mm |
---|---|
Tải trọng nâng | 1400 kg |
Tốc độ | 14 km/h |
Điện áp pin | 48 V |