Enerbyte là nhà sản xuất chuyên nghiệp về pin Lithium, pin Lithium-Ion tại Trung Quốc. Tọa lạc tại thành phố cảng lớn nhất miền Bắc Trung Quốc, Thiên Tân.
Được thành lập vào năm 2015, công ty đã đạt chứng nhận ISO9001, CE, và RoHS. Enerbyte mang đến các giải pháp pin năng lượng và các bộ pin tập trung vào nhu cầu của khách hàng, mang lại sự hài lòng tối đa.
Các giải pháp và sản phẩm pin lithium tùy chỉnh của công ty hiện đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hàng không vũ trụ, AGV (xe dẫn hướng tự động), robot, xe nâng điện, điện tử y tế, logistics giao thông vận tải, năng lượng mặt trời, lưu trữ năng lượng tại gia, thiết bị chuyên dụng, thiết bị điện tử ngoài trời, thiết bị đo lường, khởi động xe hơi, xe lăn điện, thiết bị vệ sinh, giao thông đường sắt và nhiều lĩnh vực khác. Chúng tôi cung cấp các giải pháp chuyên nghiệp và tùy chỉnh, đồng thời uy tín, năng lực và chất lượng sản phẩm của chúng tôi đã được ngành các công nghiệp lớn công nhận.
Pin Lithium từ Enerbyte hiện đang được phân phối rộng rãi trên khắp thế giới. Các nhà máy sản xuất, công ty về xe điện từ Mỹ và các nước Châu Âu đang là đối tác lớn của Enerbyte
STT | Model | Lithium Battery Model | Công Suất (Wh) |
Kích Cỡ (mm) |
Khối Lượng (kg) | Heating | Charger Model |
1 | EXU20 EXH-SF20 |
25.6V206AH | 5273.6 | 624*212*627 | 212 | Không | Lithium Charger 29.4V 100A (220V AC input) |
2 | EXU20 EXH-SF20 |
25.6V206AH | 5273.6 | 624*212*627 | 212 | Không | Lithium Charger 29.4V 100A (220V AC input) |
3 | 25.6V230AH | 5888 | 624*212*627 | 212 | Có | Lithium Charger 29.4V 100A (220V AC input) |
|
4 | 25.6V280AH | 7168 | 624*212*627 | 212 | Có | Lithium Charger 29.4V 100A (220V AC input) |
|
5 | EXH-SF20 | 25.6V230AH | 5888 | 624*284*600 | 288 | Có | Lithium Charger 29.4V 100A (220V AC input) |
6 | 25.6V280AH | 7168 | 624*284*600 | 288 | Có | Lithium Charger 29.4V 100A (220V AC input) |
|
7 | T20AP | 25.6V280AH | 7168 | 625*290*625 | 297 | Không | Lithium Charger 29.4V 100A (220V AC input) |
8 | 25.6V280AH | 7168 | 625*290*625 | 297 | Có | Lithium Charger 29.4V 100A (220V AC input) |
|
9 | FM-X | 51.2V460AH | 23552 | 1223*427*784 | 1119 | Không | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
10 | 51.2V560AH | 28672 | 1223*427*784 | 1119 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
11 | 51.2V618AH | 31641.6 | 1223*427*784 | 1119 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
12 | 51.2V690AH | 35328 | 1223*427*784 | 1119 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
13 | FM-X FMX25 | 51.2V618AH | 31641.6 | 1223*427*784 | 1306 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
14 | 51.2V690AH | 35328 | 1223*499*784 | 1306 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
15 | 51.2V840AH | 43008 | 1230*430*790 | 1306 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
16 | FM-X12N FMX14 |
51.2V280AH | 14336 | 1035*353*784 | 746 | Không | Lithium Charger 58.4V 100A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
17 | 51.2V412AH | 21094.4 | 1030*350*780 | 746 | Không | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
18 | 51.2V460AH | 23552 | 1030*350*780 | 746 | Không | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
19 | FMX14 | 51.2V460AH | 23552 | 1223*353*784 | 939 | Không | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
20 | 51.2V560AH | 28672 | 1223*353*784 | 939 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
21 | MX-X | 83.2V840AH | 69888 | 1028*999*784 | 2178 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
22 | RX20 | 51.2V412AH | 21094.4 | 1030*529*627 | 905 | Không | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
23 | 51.2V460AH | 23552 | 1030*529*627 | 905 | Không | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
24 | 51.2V560AH | 28672 | 1030*529*627 | 905 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
25 | RX50-15 | 25.6V618AH | 15820.8 | 830*489*627 | 676 | Không | Lithium Charger 29.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
26 | 25.6V690AH | 17664 | 830*489*627 | 676 | Không | Lithium Charger 29.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
27 | 25.6V840AH | 21504 | 830*489*627 | 676 | Không | Lithium Charger 29.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
28 | RX60 | 83.2V412AH | 34278.4 | 1028*711*784 | 1558 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
29 | 83.2V460AH | 38272 | 1028*711*784 | 1558 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
30 | 83.2V560AH | 46592 | 1028*711*784 | 1558 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
31 | RX60 | 83.2V460AH | 38272 | 1028*855*784 | 1863 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
32 | 83.2V560AH | 46592 | 1028*855*784 | 1863 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
33 | 83.2V690AH | 57408 | 1028*855*784 | 1863 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
34 | RX60 | 83.2V560AH | 46592 | 1028*999*784 | 2178 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
35 | 83.2V412AH | 34278.4 | 1028*999*784 | 2178 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
36 | 83.2V460AH | 38272 | 1028*999*784 | 2178 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
37 | 83.2V690AH | 57408 | 1028*999*784 | 2178 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
38 | RCE25 | 83.2V280AH | 23296 | 1030*550*765 | 990 | Không | Lithium Charger 94.9V 100A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
39 | 83.2V412AH | 34278.4 | 1030*550*765 | 990 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
40 | RCE30/35 | 83.2V412AH | 34278.4 | 1030*710*760 | 990 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
41 | 83.2V460AH | 38272 | 1030*710*760 | 990 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
42 | 83.2V560AH | 46592 | 1030*710*760 | 1470 | Không | Lithium Charger 94.9V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
43 | RX20-20L | 51.2V560AH | 28672 | 830*738*327 | 1013 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
44 | 51.2V618AH | 31641.6 | 830*738*327 | 1013 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
45 | RX20-18/RX20-20P | 51.2V460AH | 23552 | 830*630*627 | 856 | Không | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
46 | 51.2V560AH | 28672 | 830*630*627 | 856 | Không | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
47 | FM-X | 51.2V460AH | 23552 | 1223*353*784 | 1119 | Có | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
48 | FM-X | 51.2V560AH | 28672 | 1223*353*784 | 1119 | Có | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
49 | FM-X | 51.2V618AH | 31641.6 | 1223*427*784 | 1119 | Có | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
50 | FM-X | 51.2V690AH | 35328 | 1223*427*784 | 1119 | Có | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
51 | FM-X 25 | 51.2V560AH | 28672 | 1223 x 499 x 784 | 1306 | Có | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
52 | FM-X 25 | 51.2V618AH | 31641.6 | 1223*427*784 | 1306 | Có | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
53 | FM-X 25 | 51.2V690AH | 35328 | 1223*499*784 | 1306 | Có | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
54 | FM-X12N | 51.2V280AH | 14336 | 1035*353*784 | 746 | Có | Lithium Charger 58.4V 100A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
55 | FM-X12N | 51.2V412AH | 21094.4 | 1030*350*780 | 736 | Có | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
56 | RX50-15 | 25.6V690AH | 17664 | 830*489*627 | 686 | Có | Lithium Charger 29.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
57 | RX50-15 | 25.6V840AH | 21504 | 830*489*627 | 676 | Có | Lithium Charger 29.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
58 | RX20 | 51.2V412AH | 21094.4 | 1030*529*627 | 905 | Có | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
59 | 51.2V460AH | 23552 | 1030*529*627 | 905 | Có | Lithium Charger 58.4V 150A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |
|
60 | 51.2V560AH | 28672 | 1030*529*627 | 905 | Có | Lithium Charger 58.4V 200A (380V AC input, 3 wires – 4 phases) |